VIETNAMESE
sơn căn
Gốc mũi, Phần trên sống mũi
ENGLISH
Nasal root
/ˈneɪzəl ruːt/
Nasal root, Bridge of the nose
Sơn căn là phần giữa của mũi, nằm giữa hai mắt.
Ví dụ
1.
Sơn căn quyết định sự đối xứng của khuôn mặt.
The nasal root defines facial symmetry.
2.
Tổn thương sơn căn có thể ảnh hưởng đến diện mạo.
Injuries to the nasal root may affect appearance.
Ghi chú
Từ Nasal root thuộc lĩnh vực giải phẫu học, mô tả phần gốc của mũi giữa hai mắt. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé!
Nasal bridge - Sống mũi
Ví dụ:
The nasal root is located at the top of the nasal bridge.
(Sơn căn nằm ở đỉnh của sống mũi.)
Nasal bone - Xương mũi
Ví dụ:
The nasal root is supported by the nasal bone.
(Sơn căn được nâng đỡ bởi xương mũi.)
Facial symmetry - Đối xứng khuôn mặt
Ví dụ:
The nasal root contributes to overall facial symmetry.
(Sơn căn góp phần vào sự đối xứng của khuôn mặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết