VIETNAMESE

Lông mũi

lông trong mũi

word

ENGLISH

Nasal hair

  
NOUN

/ˈneɪzəl hɛə/

nose hair

"Lông mũi" là lông mọc trong mũi, giúp lọc bụi.

Ví dụ

1.

Lông mũi giúp lọc bụi.

Nasal hair helps filter out dust.

2.

Cắt tỉa lông mũi là điều thường thấy.

Trimming nasal hair is common.

Ghi chú

Từ Nasal hair thuộc lĩnh vực giải phẫu học và sinh lý học, mô tả lông mũi có chức năng bảo vệ hệ hô hấp. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Filtration - Lọc Ví dụ: Nasal hair plays a role in the filtration of dust and particles. (Lông mũi đóng vai trò lọc bụi và hạt nhỏ.) check Nasal cavity - Khoang mũi Ví dụ: Nasal hair is located inside the nasal cavity. (Lông mũi nằm trong khoang mũi.) check Trimming - Cắt tỉa Ví dụ: Some people trim their nasal hair for aesthetic reasons. (Một số người cắt tỉa lông mũi vì lý do thẩm mỹ.)