VIETNAMESE

làm già

word

ENGLISH

age

  
VERB

/eɪʤ/

mature, get older

Làm già là cụm từ thường được sử dụng để ám chỉ việc làm cho ai đó hoặc bản thân trở nên già đi nhanh chóng, thường thông qua quá trình căng thẳng, làm việc cực nhọc, hoặc điều kiện sống không tốt.

Ví dụ

1.

Căng thẳng và thiếu ngủ có thể làm già một người nhanh chóng, dẫn đến nếp nhăn và lão hóa sớm.

Stress and lack of sleep can age a person quickly, leading to wrinkles and premature aging.

2.

Tiếp xúc với điều kiện môi trường khắc nghiệt, như nắng và ô nhiễm, có thể làm già đi làn da và khiến nó trông mệt mỏi.

Exposure to harsh environmental conditions, such as sun and pollution, can age the skin and give it a tired appearance.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ age nhé! check Aging (adj/n) - Quá trình già đi Ví dụ: The aging population is a challenge for the healthcare system. (Dân số già đi là một thách thức đối với hệ thống y tế.) check Aged (adj) - Có tuổi, già Ví dụ: The aged couple enjoyed their peaceful retirement. (Cặp đôi già tận hưởng cuộc sống hưu trí yên bình.)