VIETNAMESE

làm mỹ hóa

word

ENGLISH

americanize

  
VERB

/əˈmɛrəkəˌnaɪz/

Làm mỹ hóa là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả quá trình tiếp thu và áp dụng các giá trị, văn hóa, hoặc lối sống của Hoa Kỳ vào một nền văn hóa khác.

Ví dụ

1.

Tôi cần phải làm mỹ hóa công thức này.

I need to americanize this recipe.

2.

Khi gia nhập thị trường Mỹ, các công ty thường xuyên phải làm mỹ hóa chiến lược truyền thông của mình.

When entering the American market, companies often need to americanize their advertising strategies.

Ghi chú

Từ Americanize là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóaxã hội học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cultural assimilation – Sự đồng hóa văn hóa Ví dụ: To Americanize a product is to subject it to cultural assimilation for U.S. markets. (Việc làm mỹ hóa một sản phẩm nghĩa là đưa nó vào quá trình đồng hóa văn hóa phù hợp với thị trường Mỹ.) check Western influence – Ảnh hưởng phương Tây Ví dụ: Media around the world often shows signs of Americanization under Western influence. (Truyền thông toàn cầu thường thể hiện dấu hiệu mỹ hóa dưới ảnh hưởng phương Tây.) check Localization – Bản địa hóa Ví dụ: Americanization is sometimes the opposite of localization in cultural strategy. (Mỹ hóa đôi khi đối lập với bản địa hóa trong chiến lược văn hóa.) check Identity shift – Dịch chuyển bản sắc Ví dụ: When a society is Americanized, it may undergo an identity shift over time. (Khi một xã hội bị mỹ hóa, nó có thể trải qua sự dịch chuyển bản sắc theo thời gian.)