VIETNAMESE

Thanh mạc

màng bảo vệ nội tạng

word

ENGLISH

Serous membrane

  
NOUN

/ˈsɪərəs ˈmɛmbreɪn/

internal lining

"Thanh mạc" là lớp màng mỏng bao phủ một số cơ quan bên trong cơ thể.

Ví dụ

1.

Thanh mạc giảm ma sát.

The serous membrane reduces friction.

2.

Thanh mạc bao quanh phổi.

Serous membranes surround the lungs.

Ghi chú

Từ Serous membrane thuộc lĩnh vực giải phẫu học và y học, mô tả lớp màng thanh dịch lót và bảo vệ khoang cơ thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Peritoneum - Phúc mạc Ví dụ: The peritoneum is a type of serosa in the abdominal cavity. (Phúc mạc là một loại thanh mạc trong khoang bụng.) check Pleura - Màng phổi Ví dụ: The pleura is the serosa surrounding the lungs. (Màng phổi là thanh mạc bao quanh phổi.)