VIETNAMESE

Đôi tay

tay

word

ENGLISH

Hands

  
NOUN

/hændz/

palms

"Đôi tay" là hai bộ phận của cơ thể dùng để cầm nắm hoặc làm việc.

Ví dụ

1.

Đôi tay của anh ấy mạnh mẽ nhờ làm việc.

His hands are strong from working.

2.

Cô ấy bế em bé trong đôi tay một cách nhẹ nhàng.

She held the baby in her hands gently.

Ghi chú

Từ Hands thuộc lĩnh vực giải phẫu học và miêu tả. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Palm - Lòng bàn tay Ví dụ: She held the coin in her palm. (Cô ấy cầm đồng xu trong lòng bàn tay.) check Fingers - Ngón tay Ví dụ: The artist used her fingers to add details to the painting. (Người họa sĩ dùng ngón tay để thêm chi tiết vào bức tranh.) check Thumb - Ngón cái Ví dụ: He gave a thumbs-up to show his approval. (Anh ấy giơ ngón cái lên để thể hiện sự đồng tình.)