VIETNAMESE

Thân não

thân thần kinh

word

ENGLISH

Brainstem

  
NOUN

/ˈbreɪnstɛm/

brain base

"Thân não" là phần não nối với tủy sống, điều khiển các chức năng cơ bản.

Ví dụ

1.

Thân não điều khiển nhịp tim.

The brainstem controls heart rate.

2.

Tổn thương thân não có thể gây tử vong.

Damage to the brainstem can be fatal.

Ghi chú

Từ Brainstem thuộc lĩnh vực giải phẫu học và thần kinh học, mô tả phần não nối liền với tủy sống và điều khiển các chức năng sống. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Medulla oblongata - Hành não Ví dụ: The medulla oblongata controls essential functions like breathing. (Hành não kiểm soát các chức năng thiết yếu như hô hấp.) check Pons - Cầu não Ví dụ: The pons connects the cerebrum to the cerebellum. (Cầu não kết nối đại não với tiểu não.) check Midbrain - Trung não Ví dụ: The midbrain plays a role in vision and hearing. (Trung não đóng vai trò trong thị giác và thính giác.)