VIETNAMESE

báo động đỏ

cảnh báo khẩn cấp

word

ENGLISH

red alert

  
NOUN

/rɛd əˈlɜːt/

highest alert

“Báo động đỏ” là tín hiệu cảnh báo cao nhất, chỉ tình trạng khẩn cấp, nguy cơ cao xảy ra sự cố lớn.

Ví dụ

1.

Quân đội được đặt trong tình trạng báo động đỏ.

The military was placed on red alert.

2.

Hệ thống phát cảnh báo đỏ do lũ lụt.

The system issued a red alert due to flooding.

Ghi chú

Từ Red alert là một từ vựng thuộc lĩnh vực an ninhphản ứng khẩn cấp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Emergency response – Ứng phó khẩn cấp Ví dụ: The city issued a red alert to trigger emergency response protocols. (Thành phố ban hành báo động đỏ để kích hoạt các quy trình ứng phó khẩn cấp.) check National threat – Mối đe dọa quốc gia Ví dụ: A red alert is declared in the case of a national threat or disaster. (Báo động đỏ được ban bố khi có mối đe dọa quốc gia hoặc thiên tai.) check Security level – Cấp độ an ninh Ví dụ: Red alert is the highest security level in the warning system. (Báo động đỏ là cấp độ an ninh cao nhất trong hệ thống cảnh báo.) check Evacuation notice – Thông báo sơ tán Ví dụ: A red alert often accompanies an evacuation notice for the public. (Báo động đỏ thường đi kèm với thông báo sơ tán cho người dân.)