VIETNAMESE

bắt giam trái phép

giam giữ bất hợp pháp

word

ENGLISH

unlawful detention

  
NOUN

/ʌnˈlɔːfʊl dɪˈtɛnʃən/

illegal imprisonment

“Bắt giam trái phép” là hành vi giam giữ người khác mà không có căn cứ pháp lý.

Ví dụ

1.

Anh ta kiện cảnh sát vì bắt giam trái phép.

He sued the police for unlawful detention.

2.

Bắt giam trái phép vi phạm nhân quyền.

Unlawful detention violates human rights.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unlawful detention nhé! check Illegal imprisonment – Giam giữ trái pháp Phân biệt: Illegal imprisonment là thuật ngữ pháp lý tương đương với unlawful detention trong luật hình sự. Ví dụ: The suspect filed a lawsuit for illegal imprisonment. (Nghi phạm đã khởi kiện vì bị giam giữ trái pháp luật.) check Wrongful arrest – Bắt giữ sai Phân biệt: Wrongful arrest là hành vi bắt giữ không có căn cứ hợp pháp, gần nghĩa với unlawful detention trong tố tụng hình sự. Ví dụ: The officer was accused of wrongful arrest. (Cảnh sát bị cáo buộc về hành vi bắt giữ sai.) check Unauthorized custody – Giam giữ không được phép Phân biệt: Unauthorized custody dùng trong trường hợp người bị giam giữ mà không có lệnh hợp lệ, tương đương unlawful detention. Ví dụ: The lawyer argued that it was unauthorized custody. (Luật sư lập luận rằng đó là giam giữ không được phép.) check False imprisonment – Giam giữ sai trái Phân biệt: False imprisonment là thuật ngữ chính thống trong pháp luật phương Tây, tương đương với unlawful detention. Ví dụ: The victim sued for false imprisonment and damages. (Nạn nhân kiện vì bị giam giữ sai trái và yêu cầu bồi thường.)