VIETNAMESE
biên bản giao nhận hàng
phiếu giao nhận
ENGLISH
goods receipt record
/ɡʊdz rɪˈsiːt ˈrɛkɔːd/
delivery confirmation
“Biên bản giao nhận hàng” là văn bản xác nhận bên bán đã giao và bên mua đã nhận hàng hóa đúng số lượng, chủng loại.
Ví dụ
1.
Nhà cung cấp lập biên bản giao nhận hàng.
The supplier issued a goods receipt record.
2.
Khách hàng kiểm tra và ký biên bản giao nhận hàng.
The customer checked and signed the goods receipt record.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ record khi nói hoặc viết nhé! Keep a record – lưu giữ hồ sơ Ví dụ: The company keeps a record of all transactions for auditing. (Công ty lưu giữ hồ sơ của tất cả các giao dịch để kiểm toán) Update a record – cập nhật hồ sơ Ví dụ: She needs to update a record with the latest project details. (Cô ấy cần cập nhật hồ sơ với các chi tiết mới nhất của dự án) Review a record – xem xét hồ sơ Ví dụ: The manager will review a record before finalizing the handover. (Quản lý sẽ xem xét hồ sơ trước khi hoàn tất việc bàn giao) Maintain a record – duy trì hồ sơ Ví dụ: Schools must maintain a record of student attendance. (Các trường học phải duy trì hồ sơ về sự hiện diện của học sinh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết