VIETNAMESE

dấu mộc công ty

con dấu công ty

word

ENGLISH

company seal

  
NOUN

/ˈkʌmpəni siːl/

firm stamp

“Dấu mộc công ty” là con dấu pháp lý của doanh nghiệp, thường được đóng trên hợp đồng, hóa đơn, văn bản.

Ví dụ

1.

Hóa đơn phải có dấu mộc công ty.

The invoice must have the company seal.

2.

Mang dấu mộc công ty để ký văn bản nhé.

Please bring the company seal for signing.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ seal khi nói hoặc viết nhé! check Break the seal – phá con dấu Ví dụ: He had to break the seal to open the confidential envelope. (Anh ấy phải phá con dấu để mở phong bì mật) check Place a seal – đóng con dấu Ví dụ: The official placed a seal on the contract to make it valid. (Nhân viên chính thức đóng con dấu lên hợp đồng để nó có hiệu lực) check Apply a seal – gắn con dấu Ví dụ: They applied a seal to the package to ensure it wasn’t tampered with. (Họ gắn con dấu lên gói hàng để đảm bảo nó không bị can thiệp) check Remove the seal – tháo con dấu Ví dụ: She carefully removed the seal to check the contents of the box. (Cô ấy cẩn thận tháo con dấu để kiểm tra nội dung bên trong hộp)