VIETNAMESE

ngại giao tiếp

tránh giao tiếp

word

ENGLISH

avoid socializing

  
VERB

/əˈvɔɪd ˈsəʊʃəlaɪzɪŋ/

evade interaction

Ngại giao tiếp là cảm giác không muốn hoặc không thoải mái khi nói chuyện với người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngại giao tiếp trong các buổi tụ họp lớn.

He avoids socializing at large gatherings.

2.

Cô ấy ngại giao tiếp trong các sự kiện đông người.

She evades interaction at crowded events.

Ghi chú

Từ avoid socializing là một từ ghép của avoid (tránh) và socializing (giao tiếp xã hội). Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ ghép tương tự nhé! check Avoid small talk - Tránh nói chuyện xã giao Ví dụ: She avoids small talk because she finds it draining. (Cô ấy tránh nói chuyện xã giao vì cảm thấy nó làm mình mệt mỏi.) check Avoid large gatherings - Tránh các buổi tụ họp đông người Ví dụ: He avoids large gatherings as he prefers quiet spaces. (Anh ấy tránh các buổi tụ họp đông người vì thích không gian yên tĩnh hơn.) check Avoid interactions - Tránh giao tiếp Ví dụ: They avoided interactions with unfamiliar people. (Họ tránh giao tiếp với những người không quen.)