VIETNAMESE
đầu tàu kinh tế
lực kéo kinh tế
ENGLISH
economic locomotive
/ˌɛkəˈnɒmɪk ˌləʊkəˈməʊtɪv/
growth driver
“Đầu tàu kinh tế” là khu vực, ngành, hoặc doanh nghiệp đóng vai trò dẫn dắt, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Ví dụ
1.
Thành phố là đầu tàu kinh tế của cả nước.
The city is an economic locomotive of the country.
2.
Xuất khẩu vẫn là đầu tàu kinh tế.
Exports remain the economic locomotive.
Ghi chú
Từ Economic locomotive là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh tế và phát triển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Driving force – Lực đẩy
Ví dụ:
The tech industry is a driving force and an economic locomotive for the country.
(Ngành công nghệ là lực đẩy và đầu tàu kinh tế cho đất nước.)
Leading sector – Ngành dẫn đầu
Ví dụ:
Manufacturing remains the leading sector acting as the economic locomotive.
(Ngành sản xuất vẫn là ngành dẫn đầu, đóng vai trò đầu tàu kinh tế.)
Growth engine – Động cơ tăng trưởng
Ví dụ:
Exports have become the growth engine and economic locomotive in recent years.
(Xuất khẩu đã trở thành động cơ tăng trưởng và đầu tàu kinh tế trong những năm gần đây.)
Economic driver – Nhân tố thúc đẩy kinh tế
Ví dụ:
Tourism is increasingly recognized as an economic driver and economic locomotive.
(Du lịch ngày càng được công nhận là nhân tố thúc đẩy và đầu tàu kinh tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết