VIETNAMESE

đầu hói

Đầu trọc, Vùng hói

word

ENGLISH

Bald head

  
NOUN

/bɔːld hɛd/

Bald scalp, Hairless crown

"Đầu hói" là tình trạng mất tóc ở một phần hoặc toàn bộ đầu.

Ví dụ

1.

Anh ấy tự tin chấp nhận đầu hói.

He embraced his bald head confidently.

2.

Đầu hói có thể trở thành phong cách.

A bald head can be stylish.

Ghi chú

Từ Bald head thuộc lĩnh vực y học và mô tả ngoại hình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Alopecia - Rụng tóc Ví dụ: Alopecia is a medical condition that causes baldness. (Rụng tóc là một tình trạng y khoa gây hói đầu.) check Hair loss - Rụng tóc Ví dụ: Hair loss on the crown often leads to a bald head. (Rụng tóc ở đỉnh đầu thường dẫn đến đầu hói.) check Scalp - Da đầu Ví dụ: A healthy scalp is essential to prevent excessive hair loss. (Da đầu khỏe mạnh rất cần thiết để ngăn ngừa rụng tóc quá mức.)