VIETNAMESE
nêm gia vị
nêm muối
ENGLISH
add seasoning
/æd ˈsiːzənɪŋ/
flavor the dish
Nêm gia vị là hành động thêm muối, đường, hoặc các gia vị khác vào món ăn.
Ví dụ
1.
Cô ấy nêm gia vị để tăng hương vị món ăn.
She added seasoning to enhance the flavor.
2.
Anh ấy nêm canh với các loại thảo mộc tươi.
He flavored the soup with fresh herbs.
Ghi chú
Từ add seasoning là một từ ghép của add (thêm) và seasoning (gia vị). Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ ghép tương tự nhé!
Add salt - Thêm muối
Ví dụ:
She added salt to balance the flavors.
(Cô ấy thêm muối để cân bằng hương vị.)
Add pepper - Thêm tiêu
Ví dụ:
He added pepper to the soup for extra spice.
(Anh ấy thêm tiêu vào canh để tăng vị cay.)
Add herbs - Thêm thảo mộc
Ví dụ:
They added herbs to enhance the aroma.
(Họ thêm thảo mộc để tăng hương thơm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết