VIETNAMESE

ngón

Ngón tay

word

ENGLISH

Finger

  
NOUN

/ˈfɪŋɡər/

Digit

Ngón là các phần cơ thể kéo dài ở bàn tay hoặc chân.

Ví dụ

1.

Cô ấy đeo nhẫn trên ngón tay.

She wore a ring on her finger.

2.

Các ngón tay của anh ấy thon thả.

His fingers are slender.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Finger nhé! check Point the finger at someone - Chỉ trích ai đó Ví dụ: Don’t point the finger at others for your mistakes. (Đừng chỉ trích người khác vì lỗi của bạn.) check Have a finger in every pie - Tham gia vào nhiều việc Ví dụ: She has a finger in every pie at the office. (Cô ấy tham gia vào mọi việc tại văn phòng.) check Snap your fingers - Làm nhanh, dễ dàng Ví dụ: He can solve that problem in a snap of his fingers. (Anh ấy có thể giải quyết vấn đề đó rất nhanh chóng.)