VIETNAMESE

nước da đỏ bừng

Má hồng

word

ENGLISH

Flushed complexion

  
NOUN

/flʌʃt kəmˈplɛkʃən/

Rosy cheeks

Nước da đỏ bừng là da có màu đỏ do cảm xúc hoặc thời tiết.

Ví dụ

1.

Nước da đỏ bừng thường biểu thị sự ấm áp.

A flushed complexion often indicates warmth.

2.

Nước da đỏ bừng thường gặp sau khi tập thể dục.

Flushed complexion is common after exercise.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ liên quan hoặc đồng nghĩa với Flushed complexion nhé! check Rosy complexion - Nước da hồng hào Phân biệt: Rosy complexion ám chỉ nước da khỏe mạnh, hồng hào tự nhiên. Ví dụ: Her rosy complexion is a sign of good health. (Nước da hồng hào của cô ấy là dấu hiệu của sức khỏe tốt.) check Blushing - Đỏ mặt Phân biệt: Blushing mô tả sự đỏ mặt do xấu hổ hoặc cảm xúc mạnh. Ví dụ: She started blushing when he complimented her. (Cô ấy bắt đầu đỏ mặt khi anh ấy khen ngợi cô ấy.) check Flushing - Đỏ bừng Phân biệt: Flushing liên quan đến sự đỏ da tạm thời do máu lưu thông mạnh. Ví dụ: He experienced flushing after drinking alcohol. (Anh ấy bị đỏ bừng sau khi uống rượu.)