VIETNAMESE

Lè lưỡi

thè lưỡi

word

ENGLISH

Stick out tongue

  
VERB

/stɪk aʊt tʌŋ/

protrude tongue

"Lè lưỡi" là hành động đưa lưỡi ra khỏi miệng.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ lè lưỡi một cách tinh nghịch.

The child stuck out his tongue playfully.

2.

Cậu bé được bảo không được lè lưỡi.

He was told not to stick out his tongue.

Ghi chú

Từ Stick out tongue thuộc lĩnh vực ngôn ngữ miêu tả hành động, mô tả động tác lè lưỡi. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tongue protrusion - Thò lưỡi Ví dụ: Tongue protrusion can be a reflex in babies. (Thò lưỡi có thể là một phản xạ ở trẻ sơ sinh.) check Gesture - Cử chỉ Ví dụ: Sticking out the tongue can be considered a rude gesture. (Lè lưỡi có thể được coi là một cử chỉ thiếu lịch sự.) check Mocking expression - Biểu cảm chế giễu Ví dụ: He stuck out his tongue as a mocking expression. (Anh ấy lè lưỡi như một biểu cảm chế giễu.)