VIETNAMESE
biểu quyết
bỏ phiếu
ENGLISH
vote
/vəʊt/
decision vote
“Biểu quyết” là hành động thể hiện ý kiến thông qua việc giơ tay, bấm nút, viết phiếu… trong cuộc họp.
Ví dụ
1.
Chúng ta cần biểu quyết về đề xuất này.
We need to vote on this proposal.
2.
Biểu quyết được thông qua nhất trí.
The vote was unanimous.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ vote khi nói hoặc viết nhé!
Cast a vote – bỏ phiếu
Ví dụ:
Citizens cast a vote to choose their representatives.
(Công dân bỏ phiếu để chọn đại diện của họ)
Count a vote – kiểm phiếu
Ví dụ:
Officials counted a vote to determine the election results.
(Quan chức kiểm phiếu để xác định kết quả bầu cử)
Call for a vote – kêu gọi biểu quyết
Ví dụ:
The chairman called for a vote to finalize the decision.
(Chủ tịch kêu gọi biểu quyết để hoàn tất quyết định)
Secure a vote – giành được phiếu
Ví dụ:
The candidate secured a vote from undecided voters.
(Ứng cử viên giành được phiếu từ những cử tri chưa quyết định)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết