VIETNAMESE

biệt phái

điều động tạm thời

word

ENGLISH

secondment

  
NOUN

/sɪˈkɒndmənt/

temporary assignment

“Biệt phái” là việc điều động cán bộ, công chức sang cơ quan khác làm việc tạm thời theo phân công của tổ chức.

Ví dụ

1.

Anh ấy được biệt phái 6 tháng sang bộ.

He went on a six-month secondment to the ministry.

2.

Việc biệt phái được giám đốc phê duyệt.

The secondment was approved by the director.

Ghi chú

Từ Secondment là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhân sựquản trị tổ chức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Temporary assignment – Nhiệm vụ tạm thời Ví dụ: The employee was sent on a secondment as a temporary assignment abroad. (Nhân viên được biệt phái thực hiện nhiệm vụ tạm thời ở nước ngoài.) check Host organization – Cơ quan tiếp nhận Ví dụ: During secondment, the host organization oversees daily tasks. (Trong thời gian biệt phái, cơ quan tiếp nhận quản lý công việc hàng ngày.) check Personnel rotation – Luân chuyển nhân sự Ví dụ: The company uses secondment as part of its personnel rotation policy. (Công ty sử dụng biệt phái như một phần chính sách luân chuyển nhân sự.) check Transfer agreement – Thỏa thuận điều động Ví dụ: The secondment was governed by a formal transfer agreement. (Việc biệt phái được điều chỉnh bởi một thỏa thuận điều động chính thức.)