VIETNAMESE

trị tội

xử phạt

word

ENGLISH

punish the crime

  
VERB

/ˈpʌnɪʃ ðə kraɪm/

prosecute

“Trị tội” là xử lý, trừng phạt người phạm tội theo luật pháp.

Ví dụ

1.

Pháp luật cần trị tội nghiêm khắc.

The law must punish the crime severely.

2.

Hắn bị trị tội vì hành vi phạm pháp.

He was punished for the crime he committed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của punish the crime nhé! check Prosecute - Truy tố Phân biệt: Prosecute là đưa tội phạm ra xét xử, khác với punish ở chỗ là bước trước khi phán xử hình phạt. Ví dụ: The suspect was prosecuted for the offense. (Nghi phạm bị truy tố vì hành vi phạm tội.) check Sanction - Trừng phạt Phân biệt: Sanction là hành động áp đặt hình phạt, có thể là kinh tế hoặc hành chính, khác với punish mang tính cá nhân hóa. Ví dụ: The company was sanctioned for violating regulations. (Công ty bị trừng phạt vì vi phạm quy định.) check Sentence - Kết án Phân biệt: Sentence là tuyên án hình phạt chính thức sau khi xét xử, một hình thức cụ thể của punish. Ví dụ: He was sentenced to five years in prison. (Anh ta bị kết án năm năm tù.) check Discipline - Kỷ luật Phân biệt: Discipline dùng khi áp dụng hình phạt trong tổ chức hoặc nội bộ, không nhất thiết là hình sự như punish the crime. Ví dụ: The employee was disciplined for misconduct. (Nhân viên bị kỷ luật vì hành vi sai trái.)