VIETNAMESE
quai mồm
Góc miệng, Khóe miệng
ENGLISH
Mouth corners
/maʊθ ˈkɔrnərz/
Mouth corners, Lip corners
Quai mồm là phần hai bên của miệng.
Ví dụ
1.
Quai mồm nhếch lên trong nụ cười.
The mouth corners lifted in a smile.
2.
Đau quai mồm có thể là dấu hiệu khô.
Pain in the mouth corners can indicate dryness.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) liên quan đến Mouth nhé!
Keep your mouth shut - Giữ im lặng
Ví dụ:
He decided to keep his mouth shut during the argument.
(Anh ấy quyết định giữ im lặng trong cuộc tranh cãi.)
From the horse’s mouth - Nguồn tin trực tiếp
Ví dụ:
I heard the news straight from the horse’s mouth.
(Tôi nghe tin tức trực tiếp từ nguồn tin.)
Put your foot in your mouth - Nói điều gì đó gây xấu hổ
Ví dụ:
He put his foot in his mouth by mentioning her ex.
(Anh ấy lỡ lời khi nhắc đến người yêu cũ của cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết