VIETNAMESE
cục hầu
Cục hầu, Yết hầu
ENGLISH
Adam's apple
/ˈædəmz ˈæpl/
Adam's apple, Laryngeal prominence
Cục hầu là phần nhô ra trước cổ, thường thấy ở nam giới.
Ví dụ
1.
Cục hầu nổi bật ở nam giới.
The Adam's apple is prominent in men.
2.
Anh ấy chạm vào cục hầu khi nói.
He touched his Adam's apple while speaking.
Ghi chú
Từ Adam’s apple thuộc lĩnh vực giải phẫu học, mô tả phần lồi ở cổ do sụn tuyến giáp tạo thành. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé!
Thyroid cartilage - Sụn tuyến giáp
Ví dụ:
The Adam’s apple is formed by the thyroid cartilage.
(Cục hầu được tạo thành từ sụn tuyến giáp.)
Larynx - Thanh quản
Ví dụ:
The Adam’s apple protects the larynx.
(Cục hầu bảo vệ thanh quản.)
Voice box - Hộp phát âm
Ví dụ:
The Adam’s apple is part of the voice box structure.
(Cục hầu là một phần của cấu trúc hộp phát âm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết