VIETNAMESE
làn da trắng
Da trắng
ENGLISH
Fair skin
/fɛr skɪn/
Light skin
làn da trắng là da có màu sáng tự nhiên.
Ví dụ
1.
Cô ấy có làn da trắng tự nhiên.
She has naturally fair skin.
2.
Bảo vệ da dưới ánh nắng giúp giữ làn da trắng.
Sun protection helps maintain fair skin.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến fair skin nhé!
Pale skin - Làn da tái nhợt
Phân biệt:
Pale skin thường ám chỉ làn da nhợt nhạt do bệnh tật hoặc thiếu sắc tố.
Ví dụ:
Her pale skin turned rosy in the sun.
(Làn da tái nhợt của cô ấy trở nên hồng hào dưới ánh nắng.)
Light skin - Làn da sáng màu
Phân biệt: Light skin mô tả màu da sáng hơn so với các sắc thái khác.
Ví dụ:
Light skin is common in northern climates.
(Làn da sáng màu phổ biến ở các vùng khí hậu phía bắc.)
Ivory skin - Làn da trắng ngà
Phân biệt: Ivory skin mô tả làn da trắng nhưng có ánh vàng nhẹ.
Ví dụ:
She has a complexion of ivory skin.
(Cô ấy có nước da trắng ngà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết