VIETNAMESE
tuyển dụng lao động
nhận người lao động
ENGLISH
recruit labor
/rɪˈkruːt ˈleɪbə/
hire workers
“Tuyển dụng lao động” là quá trình lựa chọn và nhận người vào làm việc.
Ví dụ
1.
Nhà máy đang tuyển dụng lao động trong tháng này.
The factory is recruiting labor this month.
2.
Họ tuyển dụng lao động cho công trình.
They recruit labor for the construction site.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ labor khi nói hoặc viết nhé!
Employ labor – thuê lao động
Ví dụ:
The factory will employ labor to meet production demands.
(Nhà máy sẽ thuê lao động để đáp ứng nhu cầu sản xuất)
Train labor – đào tạo lao động
Ví dụ:
The company plans to train labor for specialized tasks.
(Công ty dự định đào tạo lao động cho các nhiệm vụ chuyên môn)
Organize labor – tổ chức lao động
Ví dụ:
Unions help organize labor to negotiate better conditions.
(Công đoàn giúp tổ chức lao động để đàm phán điều kiện tốt hơn)
Manage labor – quản lý lao động
Ví dụ:
Effective managers know how to manage labor efficiently.
(Những nhà quản lý hiệu quả biết cách quản lý lao động một cách hiệu quả)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết