VIETNAMESE

làm theo đúng quy tắc

tuân theo quy tắc

word

ENGLISH

follow the rules

  
PHRASE

/ˈfɑloʊ ðə rulz/

adhere to the rules, comply with the rules, abide the rules, stick to the rules

Làm theo đúng quy tắc là hành động, cư xử theo đúng những quy định, nguyên tắc đã được đặt, thường của xã hội hoặc một nhóm hay tổ chức nào đó để duy trì trật tự, cấu trúc.

Ví dụ

1.

Tôi luôn làm theo đúng quy tắc trong công việc để đảm bảo công việc suôn sẻ.

I always follow the rules at work to ensure a smooth workflow.

2.

Làm theo đúng quy tắc rong trò chơi là cần thiết để đảm bảo công bằng.

It's essential to follow the rules of the game to maintain fairness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Follow the rules nhé! Comply with the rules - Tuân thủ quy tắc Phân biệt: Comply with the rules là cách nói trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với follow the rules trong các tình huống pháp lý, quy định. Ví dụ: You must comply with the rules at all times. (Bạn phải tuân thủ quy tắc mọi lúc.) Abide by the rules - Chấp hành quy định Phân biệt: Abide by the rules nhấn mạnh sự nghiêm túc – gần nghĩa với follow the rules trong ngữ cảnh tổ chức, cộng đồng. Ví dụ: All members must abide by the rules of the club. (Tất cả thành viên phải chấp hành nội quy của câu lạc bộ.) Observe the rules - Tuân theo quy tắc Phân biệt: Observe the rules là cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn – tương đương với follow the rules trong giáo dục, hướng dẫn. Ví dụ: Please observe the rules while using the lab. (Vui lòng tuân theo quy định khi sử dụng phòng thí nghiệm.)