VIETNAMESE
bên nhận ủy quyền
người được ủy quyền
ENGLISH
authorized agent
/ˈɔːθəraɪzd ˈeɪʤənt/
attorney-in-fact
“Bên nhận ủy quyền” là cá nhân hoặc tổ chức được trao quyền thực hiện hành vi pháp lý thay mặt người ủy quyền.
Ví dụ
1.
Bên nhận ủy quyền ký hợp đồng thay mặt anh ta.
The authorized agent signed the contract on his behalf.
2.
Công ty chỉ định bên nhận ủy quyền để thực hiện giao dịch.
The company appointed an authorized agent for the deal.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của authorized agent nhé!
Legal representative – Đại diện pháp lý
Phân biệt:
Legal representative là cá nhân được ủy quyền đại diện trong giao dịch hoặc tranh chấp, tương đương authorized agent.
Ví dụ:
The contract was signed by the legal representative.
(Hợp đồng được ký bởi đại diện pháp lý.)
Mandated agent – Đại lý được ủy quyền
Phân biệt:
Mandated agent nhấn mạnh vào tính ủy quyền chính thức, tương đương authorized agent trong phân phối hàng hóa, dịch vụ.
Ví dụ:
The mandated agent will handle all regional sales.
(Đại lý được ủy quyền sẽ phụ trách toàn bộ doanh số khu vực.)
Proxy – Người được ủy nhiệm
Phân biệt:
Proxy là thuật ngữ pháp lý ngắn gọn, tương đương authorized agent trong văn bản chính thức hoặc bỏ phiếu.
Ví dụ:
She acted as a proxy for the shareholder at the meeting.
(Cô ấy đã làm người được ủy nhiệm của cổ đông trong cuộc họp.)
Power of attorney holder – Người giữ giấy ủy quyền
Phân biệt:
Power of attorney holder là người được ủy quyền thông qua văn bản pháp lý cụ thể, tương đương authorized agent trong giao dịch cá nhân hoặc tổ chức.
Ví dụ:
The power of attorney holder submitted the application.
(Người giữ giấy ủy quyền đã nộp hồ sơ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết