VIETNAMESE
biểu mô
Lớp biểu mô, Mô bao phủ
ENGLISH
Epithelium
/ˌɛpɪˈθiːliəm/
Epithelium, Epithelial tissue
"Biểu mô" là mô bao phủ bề mặt cơ quan và cấu trúc cơ thể.
Ví dụ
1.
Biểu mô lót đường tiêu hóa.
The epithelium lines the digestive tract.
2.
Tổn thương biểu mô có thể làm suy giảm chức năng.
Damage to the epithelium can impair function.
Ghi chú
Từ Epithelium thuộc lĩnh vực giải phẫu học (hệ mô). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Simple epithelium - Biểu mô đơn
Ví dụ:
Simple epithelium consists of a single layer of cells.
(Biểu mô đơn bao gồm một lớp tế bào duy nhất.)
Stratified epithelium - Biểu mô tầng
Ví dụ:
Stratified epithelium provides protection against mechanical stress.
(Biểu mô tầng cung cấp sự bảo vệ chống lại căng thẳng cơ học.)
Glandular epithelium - Biểu mô tuyến
Ví dụ:
Glandular epithelium is specialized for secretion.
(Biểu mô tuyến được chuyên biệt hóa để tiết dịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết