VIETNAMESE

vọt

word

ENGLISH

accelerate

  
VERB

/əkˈsɛləreɪt/

speed up

Vọt là tăng tốc một cách đột ngột và dứt khoát để di chuyển nhanh hơn hoặc vượt qua một đối tượng hoặc chướng ngại vật đằng trước.

Ví dụ

1.

Chiếc xe tăng tốc khi nó tiến gần đường cao tốc.

The car accelerated as it approached the highway.

2.

Họ đang cố gắng đẩy nhanh tiến độ dự án.

They are trying to accelerate the project timeline.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ accelerate khi nói hoặc viết nhé! check Accelerate growth - (Tăng trưởng nhanh Ví dụ: The company aims to accelerate growth through innovation. (Công ty đặt mục tiêu tăng trưởng nhanh nhờ vào đổi mới.) check Accelerate a process - (Thúc đẩy quá trình Ví dụ: Digital tools can accelerate the learning process. (Các công cụ số có thể thúc đẩy quá trình học tập.) check Accelerate rapidly - (Tăng tốc nhanh chóng Ví dụ: The car accelerated rapidly on the highway. (Chiếc xe tăng tốc nhanh chóng trên đường cao tốc.)