VIETNAMESE
nghi vệ
ENGLISH
serious
/ˈsɪriəs/
Nghi vệ là trạng thái nghiêm trọng, cẩn trọng trong hành động hoặc thái độ.
Ví dụ
1.
Anh ấy nghi vệ về công việc của mình.
He was serious about his work.
2.
Anh ấy đã nhìn với vẻ nghiêm túc.
He gave a serious look.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của serious nhé!
Solemn - Nghiêm trang, trang trọng
Phân biệt:
Solemn nhấn mạnh vào sự nghiêm trang hoặc trang trọng.
Ví dụ:
The ceremony had a solemn atmosphere.
(Buổi lễ mang không khí nghiêm trang.)
Grave - Nghiêm trọng, khẩn cấp
Phân biệt:
Grave nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng hoặc khẩn cấp.
Ví dụ:
The doctor’s expression was grave as he explained the diagnosis.
(Biểu cảm của bác sĩ rất nghiêm trọng khi giải thích chẩn đoán.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết