VIETNAMESE

lắng nghe

word

ENGLISH

listen

  
VERB

/ˈlɪsən/

Lắng nghe là hành động tiếp nhận thông tin bằng thính giác một cách chăm chú, tập trung để hiểu và đánh giá thông tin thấu đáo và cẩn thận.

Ví dụ

1.

Lắng nghe âm thanh êm dịu của sóng biển.

Listen to the soothing sound of the ocean waves.

2.

Điều quan trọng là lắng nghe những ý kiến khác nhau trong cuộc họp nhóm.

It's important to listen to diverse opinions in a team meeting.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ listen khi nói hoặc viết nhé! check Listen carefully - Lắng nghe cẩn thận Ví dụ: Please listen carefully to the teacher's instructions. (Hãy lắng nghe cẩn thận các hướng dẫn của giáo viên.) check Listen closely - Chú ý lắng nghe Ví dụ: She listened closely to the speaker's words. (Cô ấy chú ý lắng nghe những lời của người diễn thuyết.) check Listen intently - Lắng nghe chăm chú Ví dụ: The audience listened intently as the performer spoke. (Khán giả lắng nghe chăm chú khi người biểu diễn nói.) check Listen to advice - Nghe theo lời khuyên Ví dụ: You should listen to your parents' advice before making a decision. (Bạn nên nghe theo lời khuyên của cha mẹ trước khi đưa ra quyết định.) check Listen for something - Lắng nghe để tìm kiếm điều gì đó Ví dụ: She listened for the sound of the approaching train. (Cô ấy lắng nghe âm thanh của đoàn tàu đang đến.)