VIETNAMESE
tuyển thực tập sinh
tuyển thực tập
ENGLISH
recruit interns
/rɪˈkruːt ˈɪntɜːnz/
hire trainees
“Tuyển thực tập sinh” là quá trình nhận sinh viên hoặc người mới ra trường vào làm việc có hướng dẫn.
Ví dụ
1.
Công ty đang tuyển thực tập sinh cho mùa hè.
The company is recruiting interns for summer.
2.
Họ thường tuyển thực tập sinh hai lần một năm.
They usually recruit interns twice a year.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ recruit khi nói hoặc viết nhé!
Recruit sb – tuyển ai đó
Ví dụ:
The company is planning to recruit more staff this year.
(Công ty đang có kế hoạch tuyển thêm nhân viên trong năm nay)
Recruit sb for sth – tuyển ai cho vị trí/công việc gì
Ví dụ:
They recruited her for the marketing team.
(Họ đã tuyển cô ấy vào nhóm marketing)
Recruit sb to do sth – tuyển ai làm gì
Ví dụ:
We need to recruit someone to manage the new branch.
(Chúng tôi cần tuyển người quản lý chi nhánh mới)
Recruit heavily/actively – tuyển dụng rầm rộ/tích cực
Ví dụ:
Tech firms are recruiting heavily amid rapid growth.
(Các công ty công nghệ đang tuyển dụng rầm rộ trong bối cảnh tăng trưởng nhanh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết