VIETNAMESE
bù giá
hỗ trợ giá
ENGLISH
price subsidy
/praɪs ˈsʌbsɪdi/
price compensation
“Bù giá” là khoản tiền nhà nước hoặc tổ chức trả thêm để người tiêu dùng hoặc bên mua không chịu thiệt hại do biến động giá.
Ví dụ
1.
Chính phủ bù giá xăng dầu.
The government provided a price subsidy for fuel.
2.
Bù giá giúp ổn định thị trường.
Price subsidies help stabilize the market.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của price subsidy nhé!
Price compensation – Bù đắp giá
Phân biệt:
Price compensation là cách diễn đạt tương đương price subsidy, dùng khi nhà nước hoặc tổ chức hỗ trợ một phần giá để giữ mức ổn định.
Ví dụ:
The government introduced price compensation for essential goods.
(Chính phủ đã áp dụng chính sách bù giá cho các mặt hàng thiết yếu.)
Subsidized pricing – Giá được trợ cấp
Phân biệt:
Subsidized pricing là chính sách giá thấp hơn thị trường nhờ được hỗ trợ, gần nghĩa với price subsidy.
Ví dụ:
Fuel is sold under subsidized pricing in rural areas.
(Nhiên liệu được bán với giá được trợ cấp ở khu vực nông thôn.)
Price support – Hỗ trợ giá
Phân biệt:
Price support thường dùng trong nông nghiệp, tài chính để nói đến hành vi trợ giá, tương đương price subsidy.
Ví dụ:
The ministry announced a price support scheme for farmers.
(Bộ công bố chương trình hỗ trợ giá cho nông dân.)
Market intervention – Can thiệp thị trường
Phân biệt:
Market intervention là hành động nhà nước tác động vào giá, bao gồm price subsidy như một biện pháp cụ thể.
Ví dụ:
The government’s market intervention kept prices stable.
(Sự can thiệp thị trường của chính phủ đã giữ giá ổn định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết