VIETNAMESE
trục xuất khỏi
đuổi khỏi
ENGLISH
deport from
//dɪˈpɔːrt frəm//
expel from
“Trục xuất khỏi” là hành động buộc một cá nhân rời khỏi một quốc gia hoặc khu vực vì lý do pháp lý hoặc an ninh.
Ví dụ
1.
Chính phủ quyết định trục xuất người đó khỏi đất nước.
The government decided to deport the individual from the country.
2.
Anh ta bị trục xuất khỏi khu vực vì vi phạm pháp luật.
He was deported from the region due to legal violations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của deport from nhé!
Expel from – Trục xuất khỏi
Phân biệt:
Expel from là cách dùng phổ biến nhất và đồng nghĩa trực tiếp với deport from trong ngữ cảnh pháp luật về nhập cư.
Ví dụ:
The individual was expelled from the country for illegal entry.
(Người này bị trục xuất khỏi quốc gia do nhập cảnh trái phép.)
Remove from the country – Đưa ra khỏi quốc gia
Phân biệt:
Remove from the country là cách nói mô tả, tương đương deport from nhưng mang sắc thái trung lập hơn.
Ví dụ:
The court ruled to remove him from the country.
(Tòa án đã ra lệnh đưa anh ta ra khỏi quốc gia.)
Send back to origin – Gửi về nước
Phân biệt:
Send back to origin thường dùng trong văn bản di trú, gần nghĩa deport from khi nói đến việc trả người về nước cũ.
Ví dụ:
The migrants were sent back to origin after screening.
(Người di cư bị trả về nước sau khi sàng lọc.)
Extradite from – Dẫn độ khỏi
Phân biệt:
Extradite from có thể thay thế deport from trong trường hợp liên quan đến tội phạm, tư pháp quốc tế.
Ví dụ:
He was extradited from Germany to face trial.
(Anh ta bị dẫn độ khỏi Đức để ra tòa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết