VIETNAMESE
tổng đài
trung tâm hỗ trợ
ENGLISH
call center
/kɔːl ˈsɛntə/
hotline
“Tổng đài” là hệ thống điện thoại trung tâm tiếp nhận và xử lý cuộc gọi đến/đi trong doanh nghiệp hoặc tổ chức.
Ví dụ
1.
Tôi gọi tổng đài để được hỗ trợ.
I called the call center for support.
2.
Tổng đài hoạt động 24/7.
The call center operates 24/7.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ call center khi nói hoặc viết nhé!
Operate a call center – vận hành tổng đài
Ví dụ:
The company operates a call center to handle customer inquiries.
(Công ty vận hành tổng đài để xử lý các yêu cầu của khách hàng)
Staff a call center – tuyển nhân viên cho tổng đài
Ví dụ:
They need to staff a call center with trained professionals.
(Họ cần tuyển nhân viên cho tổng đài với những chuyên viên được đào tạo)
Upgrade a call center – nâng cấp tổng đài
Ví dụ:
The firm plans to upgrade a call center with new technology.
(Công ty dự định nâng cấp tổng đài với công nghệ mới)
Monitor a call center – giám sát tổng đài
Ví dụ:
Supervisors monitor a call center to ensure quality service.
(Các giám sát viên giám sát tổng đài để đảm bảo chất lượng dịch vụ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết