VIETNAMESE

trích trước

ghi nhận trước

word

ENGLISH

accrue in advance

  
VERB

/əˈkruː ɪn ədˈvɑːns/

record in advance

“Trích trước” là ghi nhận chi phí hoặc khoản dự phòng trước khi phát sinh thực tế.

Ví dụ

1.

Họ trích trước chi phí.

They accrue the expenses in advance.

2.

Khoản này đã được trích trước để sửa chữa.

This amount was accrued in advance for repairs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của accrue in advance nhé! check Be booked ahead - Ghi nhận trước Phân biệt: Be booked ahead là cách diễn đạt trong kế toán chỉ khoản được ghi sổ trước khi phát sinh, tương đương với accrue in advance. Ví dụ: The revenues were booked ahead of the actual delivery. (Doanh thu được ghi nhận trước khi giao hàng thực tế.) check Be recorded early - Ghi sớm Phân biệt: Be recorded early là cách nói phổ thông chỉ hành động ghi chép sớm hơn thực tế, tương tự accrue in advance. Ví dụ: The expense was recorded early for reporting purposes. (Khoản chi được ghi sớm để phục vụ báo cáo.) check Be scheduled in advance - Lên lịch trước Phân biệt: Be scheduled in advance thiên về hành động lập kế hoạch trước, khác với accrue là ghi nhận kế toán, nhưng vẫn diễn tả sự chuẩn bị từ trước. Ví dụ: The payment was scheduled in advance for January. (Khoản thanh toán được lên lịch từ trước cho tháng Một.) check Be anticipated - Được dự kiến Phân biệt: Be anticipated là việc dự đoán chi phí, gần với accrue in advance nếu chi phí đó được ghi nhận trước khi xảy ra. Ví dụ: The cost was anticipated in the budget forecast. (Chi phí đã được dự kiến trong dự báo ngân sách.)