VIETNAMESE

nịnh mặt

word

ENGLISH

Surface flattery

  
PHRASE

/ˈsɜːrfɪs ˈflætəri/

“Nịnh mặt” là hành động tỏ ra thân thiện hoặc tử tế chỉ khi đối mặt với người khác.

Ví dụ

1.

Những lời khen của anh ta rõ ràng chỉ là nịnh mặt; anh ta chỉ muốn tôi ký hợp đồng.

His compliments were clearly surface flattery; he just wanted me to sign the contract.

2.

Cô ấy nhận ra bài phát biểu của chính trị gia chỉ là nịnh mặt nhằm mục đích giành phiếu bầu.

She recognized the politician's speech as surface flattery aimed at winning votes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các collocation thường đi kèm với từ flattery nhé! check Use flattery – Sử dụng lời tâng bốc Ví dụ: She tried to use flattery to persuade him to sign the contract. (Cô ấy cố gắng sử dụng lời tâng bốc để thuyết phục anh ta ký hợp đồng.) check Shower someone with flattery – Tâng bốc ai đó quá mức Ví dụ: He showered her with flattery, hoping she would agree to his proposal. (Anh ấy tâng bốc cô ấy quá mức, hy vọng cô ấy sẽ đồng ý với lời đề nghị của anh.) check Fall for flattery – Bị dụ dỗ bởi lời tâng bốc Ví dụ: She doesn’t fall for flattery and knows when someone is being insincere. (Cô ấy không bị dụ dỗ bởi lời tâng bốc và biết khi nào ai đó không chân thành.)