VIETNAMESE
lẩn
lẩn tránh, lẩn trốn
ENGLISH
dodge
/dɑʤ/
skulk, evade, shirk
Lẩn là động từ có nghĩa là trốn tránh, né tránh để không phải đối mặt với một điều gì hoặc một người nào đó.
Ví dụ
1.
Anh ta đã cố lẩn trả lời câu hỏi phỏng vấn.
He tried to dodge the question during the interview.
2.
Một số người có xu hướng lẩn trả lời các câu hỏi khó để tránh tạo ra xung đột.
Some people tend to dodge uncomfortable questions to avoid confrontation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dodge khi nói hoặc viết nhé!
Dodge something - Né tránh một điều gì đó
Ví dụ:
He dodged the question skillfully.
(Anh ấy đã khéo léo né tránh câu hỏi.)
Dodge away - Né ra ngoài
Ví dụ:
She dodged away before the ball hit her.
(Cô ấy né ra ngoài trước khi quả bóng trúng vào cô ấy.)
Dodge into - Lẻn vào, tránh vào bên trong
Ví dụ:
They dodged into the alley to avoid being seen.
(Họ lẻn vào con hẻm để tránh bị nhìn thấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết