VIETNAMESE
làm tóc
ENGLISH
hairdressing
/ˈhɛrˌdrɛsɪŋ/
Làm tóc là một cụm từ chỉ hoạt động cắt, uốn, nhuộm, tạo kiểu tóc cho người, đòi hỏi sự khéo léo, tỉ mỉ, sáng tạo và nắm bắt xu hướng của người thợ để tạo được kiểu tóc phù hợp và ưng ý khách hàng.
Ví dụ
1.
Cô ấy quyết định chọn sự nghiệp làm tóc để thể hiện sự sáng tạo và đam mê với tạo mẫu tóc.
She decided to pursue a career in hairdressing to showcase her creativity and passion for hairstyling.
2.
Tiệm làm đẹp cung cấp đa dạng các dịch vụ, bao gồm làm tóc chuyên nghiệp vào các dịp đặc biệt.
The salon offers a variety of services, including professional hairdressing for special occasions.
Ghi chú
Từ hairdressing là một từ vựng thuộc lĩnh vực thẩm mỹ và làm đẹp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Hairstyle - Kiểu tóc
Ví dụ:
She chose a new hairstyle for the wedding.
(Cô ấy chọn một kiểu tóc mới cho đám cưới.)
Haircut - Cắt tóc
Ví dụ:
I got a haircut yesterday.
(Tôi đã đi cắt tóc hôm qua.)
Hair coloring - Nhuộm tóc
Ví dụ:
Hair coloring is a popular trend among young people.
(Nhuộm tóc là xu hướng phổ biến ở giới trẻ.)
Hair extensions - Nối tóc
Ví dụ:
Hair extensions are perfect for adding volume.
(Nối tóc rất phù hợp để tăng độ dày cho tóc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết