VIETNAMESE
nói rõ
ENGLISH
Clarify
/ˈklærɪfaɪ/
Explain, elaborate
"Nói rõ" là hành động diễn đạt ý kiến hoặc thông tin một cách rõ ràng.
Ví dụ
1.
Anh ấy nói rõ ý kiến của mình để tránh hiểu nhầm.
He clarified his statement to avoid confusion.
2.
Cô ấy nói rõ các chi tiết trong buổi họp.
She clarified the details during the meeting.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Clarify nhé!
Clarification (noun) – Sự làm rõ
Ví dụ:
The manager provided clarification about the new policy.
(Người quản lý đã cung cấp sự làm rõ về chính sách mới.)
Clarify (verb) – Làm rõ
Ví dụ:
Can you clarify what you mean by that?
(Bạn có thể làm rõ ý bạn muốn nói không?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết