VIETNAMESE
màng thai nhi
Túi thai, Bao thai
ENGLISH
Fetal membrane
/ˈfiːtl ˈmɛmbræn/
Embryonic membrane, Gestational sac
"Màng thai nhi" là lớp màng bao quanh thai nhi, cung cấp bảo vệ và hỗ trợ.
Ví dụ
1.
Màng thai nhi bảo vệ phôi thai.
The fetal membrane shields the embryo.
2.
Chăm sóc đúng đảm bảo màng thai nhi khỏe mạnh.
Proper care ensures a healthy fetal membrane.
Ghi chú
Từ Fetal membrane thuộc lĩnh vực sinh học và sản khoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Amnion - Màng ối
Ví dụ:
The amnion is a type of fetal membrane that surrounds the embryo.
(Màng ối là một loại màng thai nhi bao quanh phôi.)
Chorion - Màng đệm
Ví dụ:
The chorion is another fetal membrane that contributes to placenta formation.
(Màng đệm là một màng thai nhi khác góp phần hình thành nhau thai.)
Placenta - Nhau thai
Ví dụ:
The fetal membrane plays a role in the development of the placenta.
(Màng thai nhi đóng vai trò trong sự phát triển của nhau thai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết