VIETNAMESE

vấn đề bản quyền

tranh chấp sở hữu trí tuệ

word

ENGLISH

copyright issue

  
NOUN

/ˈkɒpiraɪt ˈɪʃuː/

intellectual property dispute

“Vấn đề bản quyền” là các tranh chấp, quyền sở hữu, hoặc yêu cầu pháp lý liên quan đến quyền tác giả.

Ví dụ

1.

Bộ phim gặp vấn đề bản quyền nghiêm trọng.

The film faced a serious copyright issue.

2.

Vui lòng giải quyết vấn đề bản quyền trước khi xuất bản.

Please resolve the copyright issue before publication.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ issue khi nói hoặc viết nhé! check Resolve an issue – giải quyết vấn đề bản quyền Ví dụ: The company worked to resolve an issue with the artist’s work. (Công ty đã nỗ lực giải quyết vấn đề bản quyền với tác phẩm của nghệ sĩ) check Raise an issue – nêu vấn đề bản quyền Ví dụ: He raised an issue about unauthorized use of his content. (Anh ấy nêu vấn đề về việc sử dụng nội dung của mình mà không được phép) check Address an issue – xử lý vấn đề bản quyền Ví dụ: Lawyers were hired to address an issue regarding intellectual property. (Luật sư được thuê để xử lý vấn đề liên quan đến sở hữu trí tuệ) check Settle an issue – dàn xếp vấn đề bản quyền Ví dụ: They managed to settle an issue through mediation. (Họ đã xoay sở để dàn xếp vấn đề bản quyền thông qua hòa giải)