VIETNAMESE

được quy định

được xác định

word

ENGLISH

be stipulated

  
VERB

/bi ˈstɪpjʊleɪtɪd/

be defined

“Được quy định” là đã được nêu rõ ràng trong văn bản pháp luật hoặc quy chế.

Ví dụ

1.

Mức phạt được quy định theo luật.

The penalties are stipulated by law.

2.

Mọi điều khoản phải được quy định bằng văn bản.

All terms must be stipulated in writing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be stipulated nhé! check Be specified - Được chỉ rõ Phân biệt: Be specified mang ý nghĩa được trình bày cụ thể trong văn bản, giống với be stipulated nhưng thường dùng linh hoạt hơn. Ví dụ: The terms are specified in the agreement. (Các điều khoản được chỉ rõ trong thỏa thuận.) check Be defined - Được định nghĩa Phân biệt: Be defined nhấn mạnh việc thiết lập nghĩa hoặc phạm vi của một điều gì đó, khác với be stipulated là sự quy định bắt buộc. Ví dụ: Roles must be defined clearly for each team member. (Vai trò phải được định nghĩa rõ ràng cho từng thành viên trong nhóm.) check Be laid down - Được đặt ra Phân biệt: Be laid down mang tính trang trọng, nói về các quy định hoặc luật lệ được đặt ra giống như be stipulated. Ví dụ: The rules are laid down by the board of directors. (Các quy định được đặt ra bởi hội đồng quản trị.) check Be established - Được thiết lập Phân biệt: Be established mang nghĩa các quy chuẩn hoặc quy tắc đã được công nhận và áp dụng, gần nghĩa với be stipulated nhưng thiên về tính lâu dài. Ví dụ: Standards are established for quality control. (Các tiêu chuẩn được thiết lập cho việc kiểm soát chất lượng.)