VIETNAMESE
phá game
làm hỏng game
ENGLISH
Ruin the game
/ˈruːɪn ðə ɡeɪm/
Phá game là hành động cố tình làm hỏng trải nghiệm chơi game của người khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy phá game bằng cách vi phạm luật.
He ruined the game by breaking the rules.
2.
Phá game gây khó chịu cho người chơi khác.
Ruining the game frustrates other players.
Ghi chú
Từ Ruin the game là một từ ghép của ruin (phá hỏng) và game (trò chơi). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Spoil the game - Làm hỏng trò chơi
Ví dụ:
He spoiled the game by revealing the ending.
(Anh ấy làm hỏng trò chơi bằng cách tiết lộ phần kết.)
Disrupt the game - Gián đoạn trò chơi
Ví dụ:
Technical issues disrupted the game midway.
(Vấn đề kỹ thuật đã làm gián đoạn trò chơi giữa chừng.)
Sabotage the game - Phá hoại trò chơi
Ví dụ:
She sabotaged the game by refusing to follow the rules.
(Cô ấy phá hoại trò chơi bằng cách từ chối tuân theo các quy tắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết