VIETNAMESE

triệu tập lên tòa cấp cao

bị triệu lên tòa

word

ENGLISH

be summoned to the high court

  
VERB

/bi ˈsʌmənd tu ðə haɪ kɔːt/

be called to higher court

“Triệu tập lên tòa cấp cao” là yêu cầu chính thức từ tòa án cấp trên buộc bên liên quan phải có mặt để tham gia xét xử hoặc đối chất.

Ví dụ

1.

Anh ta bị triệu tập lên tòa cấp cao để xử phúc thẩm.

He was summoned to the high court for appeal.

2.

Cả hai bên đều bị triệu tập lên tòa cấp cao.

Both parties were summoned to the high court.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be summoned (trong "be summoned to the high court") nhé! check Be called – Được triệu gọi Phân biệt: Be called là cách diễn đạt phổ thông, đồng nghĩa be summoned trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tố tụng. Ví dụ: The witness was called to testify before the court. (Nhân chứng đã được triệu gọi ra làm chứng trước tòa.) check Be subpoenaed – Bị triệu tập theo lệnh tòa Phân biệt: Be subpoenaed là cách diễn đạt pháp lý chính thức và mạnh hơn be summoned, thường dùng khi có trát hầu tòa. Ví dụ: The defendant was subpoenaed to appear before the high court. (Bị cáo bị triệu tập theo lệnh tòa để ra hầu tòa cấp cao.) check Be ordered to appear – Bị ra lệnh trình diện Phân biệt: Be ordered to appear gần nghĩa với be summoned trong các vụ kiện dân sự hoặc hình sự. Ví dụ: The parties were ordered to appear before the judge. (Các bên bị ra lệnh trình diện trước thẩm phán.) check Be required to attend – Bị yêu cầu tham dự Phân biệt: Be required to attend là cách diễn đạt nhẹ hơn, vẫn mang nghĩa tương đương be summoned trong bối cảnh thủ tục pháp lý hoặc hành chính. Ví dụ: The accused was required to attend the hearing. (Bị cáo bị yêu cầu tham dự phiên điều trần.)