VIETNAMESE

biện pháp thi công

phương án thi công

word

ENGLISH

construction method

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən ˈmɛθəd/

execution plan

“Biện pháp thi công” là phương án tổ chức, kỹ thuật và quy trình để thi công một hạng mục công trình.

Ví dụ

1.

Nhà thầu đã nộp biện pháp thi công.

The contractor submitted the construction method.

2.

Biện pháp thi công bao gồm quy trình an toàn.

The construction method includes safety procedures.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ construction method khi nói hoặc viết nhé! check Apply a construction method – áp dụng biện pháp thi công Ví dụ: The team applied a construction method to speed up the project. (Nhóm đã áp dụng biện pháp thi công để đẩy nhanh tiến độ dự án) check Develop a construction method – phát triển biện pháp thi công Ví dụ: Engineers developed a construction method for safer building. (Các kỹ sư phát triển biện pháp thi công để xây dựng an toàn hơn) check Evaluate a construction method – đánh giá biện pháp thi công Ví dụ: The supervisor evaluated a construction method for efficiency. (Người giám sát đánh giá biện pháp thi công để đảm bảo hiệu quả) check Modify a construction method – điều chỉnh biện pháp thi công Ví dụ: They modified a construction method to suit the terrain. (Họ điều chỉnh biện pháp thi công để phù hợp với địa hình)