VIETNAMESE

trưng thu

bắt buộc thu

word

ENGLISH

requisition

  
VERB

/ˌrɛkwɪˈzɪʃən/

confiscate under law

“Trưng thu” là việc nhà nước thu tài sản cá nhân theo luật trong trường hợp cần thiết.

Ví dụ

1.

Quân đội trưng thu xe để dùng khẩn cấp.

The army requisitioned vehicles for emergency use.

2.

Chính phủ có thể trưng thu đất trong thời chiến.

The government can requisition land during wartime.

Ghi chú

Từ Requisition là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý tài sảnquốc phòng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Property claim – Yêu cầu tài sản Ví dụ: In wartime, governments may issue requisition orders for property claims. (Trong thời chiến, chính phủ có thể ra lệnh trưng thu theo yêu cầu tài sản.) check Resource mobilization – Huy động tài nguyên Ví dụ: Requisition is one form of resource mobilization during national emergencies. (Trưng thu là một hình thức huy động tài nguyên trong tình trạng khẩn cấp quốc gia.) check State takeover – Sự tiếp quản của nhà nước Ví dụ: The requisition involved a temporary state takeover of private lands. (Việc trưng thu bao gồm sự tiếp quản tạm thời của nhà nước đối với đất tư nhân.) check Compensation policy – Chính sách bồi thường Ví dụ: The government offered a compensation policy after the requisition. (Chính phủ đưa ra chính sách bồi thường sau khi trưng thu.)