VIETNAMESE
theo chân
đi theo ai
ENGLISH
follow someone
/ˈfɑloʊ ˈsʌmˌwʌn/
follow someone's lead
Theo chân là cụm từ được sử dụng để diễn tả hành động đi theo sau một người hoặc một nhóm người.
Ví dụ
1.
Sẽ là khôn ngoan khi theo chân người có kinh nghiệm khi di chuyển qua những địa hình xa lạ.
It's wise to follow someone experienced when navigating through unfamiliar terrain.
2.
Trong thế giới doanh nghiệp, các chuyên gia đầy tham vọng thường tìm cách theo chân ai đó có sự nghiệp thành công.
In the corporate world, aspiring professionals often seek to follow someone with a successful career.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ follow someone khi nói hoặc viết nhé!
Follow someone’s footsteps – Đi theo bước chân của ai đó
Ví dụ:
She decided to follow her father’s footsteps and become a doctor.
(Cô ấy quyết định đi theo bước chân của cha mình và trở thành bác sĩ.)
Follow someone’s lead – Làm theo sự dẫn dắt của ai đó
Ví dụ:
The team followed their captain’s lead during the match.
(Đội bóng làm theo sự dẫn dắt của đội trưởng trong trận đấu.)
Follow someone’s advice – Làm theo lời khuyên của ai đó
Ví dụ:
You should follow your teacher’s advice for better results.
(Bạn nên làm theo lời khuyên của giáo viên để đạt kết quả tốt hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết