VIETNAMESE

được cấp phép

được cho phép hoạt động

word

ENGLISH

be licensed

  
VERB

/bi ˈlaɪsənst/

be authorized

“Được cấp phép” là đã được phê duyệt chính thức để hoạt động theo luật hoặc quy định.

Ví dụ

1.

Công ty phải được cấp phép mới được hoạt động.

The company must be licensed to operate.

2.

Chỉ người đã được cấp phép mới được phép bán hàng.

Only licensed vendors are allowed.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ be licensed khi nói hoặc viết nhé! check Be licensed to do sth – được cấp phép làm gì Ví dụ: The company is licensed to operate in multiple countries. (Công ty được cấp phép hoạt động ở nhiều quốc gia) check Be licensed for sth – được cấp phép cho điều gì Ví dụ: This drug is licensed for use in treating cancer. (Loại thuốc này được cấp phép sử dụng trong điều trị ung thư) check Be licensed by sb – được cấp phép bởi ai Ví dụ: The software was licensed by the government. (Phần mềm được cấp phép bởi chính phủ) check Fully/officially licensed – được cấp phép đầy đủ/chính thức Ví dụ: Only officially licensed providers can sell this product. (Chỉ các nhà cung cấp được cấp phép chính thức mới được bán sản phẩm này)