VIETNAMESE

trễ deadline

trễ hạn

word

ENGLISH

miss the deadline

  
VERB

/mɪs ðə ˈdɛdlaɪn/

be overdue

“Trễ deadline” là hoàn thành công việc hoặc nộp tài liệu sau thời hạn được yêu cầu.

Ví dụ

1.

Anh ấy trễ deadline nộp bài.

He missed the deadline for submission.

2.

Đừng trễ deadline nữa nhé.

Don’t miss the deadline again.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của miss the deadline nhé! check Be late - Trễ Phân biệt: Be late là cách nói đơn giản thể hiện việc trễ nói chung, gần nghĩa với miss the deadline nhưng không chỉ rõ về thời hạn cụ thể. Ví dụ: He was late submitting the report. (Anh ấy nộp báo cáo trễ.) check Fail to meet the deadline - Không kịp thời hạn Phân biệt: Fail to meet the deadline là cách nói trang trọng hơn, tương đương trực tiếp với miss the deadline. Ví dụ: They failed to meet the deadline due to delays. (Họ không kịp thời hạn do bị trì hoãn.) check Submit late - Nộp muộn Phân biệt: Submit late diễn đạt hành động cụ thể là nộp tài liệu trễ, gần nghĩa với miss the deadline nhưng rõ ràng về hành vi. Ví dụ: The application was submitted late and got rejected. (Đơn đăng ký được nộp muộn và bị từ chối.) check Overshoot the deadline - Vượt hạn Phân biệt: Overshoot the deadline là cách nói hình tượng, chỉ việc vượt quá hạn nộp. Ví dụ: The team overshot the deadline by three days. (Nhóm đã vượt hạn ba ngày.)